Có 2 kết quả:

lì liàng ㄌㄧˋ ㄌㄧㄤˋlì liang ㄌㄧˋ

1/2

lì liàng ㄌㄧˋ ㄌㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lực lượng, sức mạnh

lì liang ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) power
(2) force
(3) strength