Có 2 kết quả:
lì liàng ㄌㄧˋ ㄌㄧㄤˋ • lì liang ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lực lượng, sức mạnh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) power
(2) force
(3) strength
(2) force
(3) strength
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh