Có 1 kết quả:
quàn ㄑㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
khuyên bảo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 勸.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khuyên: 勸他不要喝酒 Khuyên anh ta đừng uống rượu; 規勸 Khuyên can, khuyên ngăn;
② Khuyến khích: 勸學 Khuyến học.
② Khuyến khích: 勸學 Khuyến học.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 勸
Từ điển Trung-Anh
(1) to advise
(2) to urge
(3) to try to persuade
(4) to exhort
(5) to console
(6) to soothe
(2) to urge
(3) to try to persuade
(4) to exhort
(5) to console
(6) to soothe
Từ ghép 34
āi quàn 哀劝 • chéng è quàn shàn 惩恶劝善 • fèng quàn 奉劝 • guī quàn 规劝 • hǒng quàn 哄劝 • jiě quàn 解劝 • Lù quàn 禄劝 • Lù quàn xiàn 禄劝县 • Lù quàn Yí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 禄劝彝族苗族自治县 • quàn dǎo 劝导 • quàn dòng 劝动 • quàn fú 劝服 • quàn gào 劝告 • quàn hé 劝和 • quàn huà 劝化 • quàn jià 劝架 • quàn jià 劝驾 • quàn jiàn 劝谏 • quàn jiào 劝教 • quàn jiě 劝解 • quàn jiè 劝戒 • quàn jiè 劝诫 • quàn jiǔ 劝酒 • quàn kè 劝课 • quàn miǎn 劝勉 • quàn nóng 劝农 • quàn nóng shǐ 劝农使 • quàn shàn chéng è 劝善惩恶 • quàn shuō 劝说 • quàn wèi 劝慰 • quàn xué 劝学 • quàn yòu 劝诱 • quàn zǔ 劝阻 • xiāng quàn 相劝