Có 1 kết quả:

quàn jiě ㄑㄩㄢˋ ㄐㄧㄝˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) conciliation
(2) mediation
(3) to mollify
(4) to propitiate
(5) to reconcile

Bình luận 0