Có 1 kết quả:
bàn ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lo liệu, trù tính công việc
2. buộc tội, trừng trị
3. mua, buôn
4. sắp sẵn, chuẩn bị sẵn
2. buộc tội, trừng trị
3. mua, buôn
4. sắp sẵn, chuẩn bị sẵn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 辦.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Làm: 辦事公道 Làm việc (xử sự) công bằng;
② Kinh doanh, xây dựng, lập: 辦工廠 Xây dựng nhà máy; 辦學校 Lập trường học;
③ Phạt, xử, buộc tội, trừng trị: 首惡者必辦 Tên thủ phạm nhất định bị trừng trị;
④ Buôn, mua, sắm: 辦貨 Mua hàng, buôn hàng;
⑤ (văn) Đủ: 咄嗟立辦 Giây lát có đủ cả.
② Kinh doanh, xây dựng, lập: 辦工廠 Xây dựng nhà máy; 辦學校 Lập trường học;
③ Phạt, xử, buộc tội, trừng trị: 首惡者必辦 Tên thủ phạm nhất định bị trừng trị;
④ Buôn, mua, sắm: 辦貨 Mua hàng, buôn hàng;
⑤ (văn) Đủ: 咄嗟立辦 Giây lát có đủ cả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 辦
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Biện 辦.
Từ điển Trung-Anh
(1) to do
(2) to manage
(3) to handle
(4) to go about
(5) to run
(6) to set up
(7) to deal with
(2) to manage
(3) to handle
(4) to go about
(5) to run
(6) to set up
(7) to deal with
Từ ghép 104
bàn àn 办案 • bàn bào 办报 • bàn bu dào 办不到 • bàn dào 办到 • bàn fǎ 办法 • bàn gōng 办公 • bàn gōng dà lóu 办公大楼 • bàn gōng dì zhǐ 办公地址 • bàn gōng lóu 办公楼 • bàn gōng shí jiān 办公时间 • bàn gōng shì 办公室 • bàn gōng tīng 办公厅 • bàn gōng zhuō lún yòng 办公桌轮用 • bàn gōng zì dòng huà 办公自动化 • bàn hǎo 办好 • bàn huò 办货 • bàn jiǔ xí 办酒席 • bàn lǐ 办理 • bàn nián huò 办年货 • bàn shì 办事 • bàn shì chù 办事处 • bàn tuǒ 办妥 • bàn xué 办学 • bàn zuì 办罪 • bāng bàn 帮办 • bāo bàn 包办 • bāo bàn dài tì 包办代替 • bāo bàn hūn yīn 包办婚姻 • bèi bàn 备办 • bǐng gōng bàn lǐ 秉公办理 • cǎi bàn 采办 • cāo bàn 操办 • chá bàn 查办 • chéng bàn 惩办 • chéng bàn 承办 • chóu bàn 筹办 • chuàng bàn 创办 • chuàng bàn rén 创办人 • chuàng bàn zhě 创办者 • cuò bàn 措办 • dài bàn 代办 • dài bàn shì xiàng liè biǎo 待办事项列表 • dū bàn 督办 • fǎ bàn 法办 • gōng bàn 公办 • gōng shì gōng bàn 公事公办 • guān bàn 官办 • Guó jiā Hàn bàn 国家汉办 • Guó tái bàn 国台办 • hán bàn 函办 • hán sòng fǎ bàn 函送法办 • Hàn bàn 汉办 • hé bàn 合办 • huǎn bàn 缓办 • jiāo bàn 交办 • jiē dào bàn shì chù 街道办事处 • jiě jué bàn fǎ 解决办法 • jiū bàn 究办 • jǔ bàn 举办 • jù qíng bàn lǐ 据情办理 • kāi bàn 开办 • kàn zhe bàn 看着办 • lǎn bàn fǎ 懒办法 • mǎi bàn 买办 • méi bàn fǎ 没办法 • mín bàn 民办 • ná bàn 拿办 • ná nǐ méi bàn fǎ 拿你没办法 • nǐ kàn zhe bàn ba 你看着办吧 • pī bàn 批办 • qiáo zhe bàn 瞧着办 • qín jiǎn bàn qǐ yè 勤俭办企业 • qín jiǎn bàn shè 勤俭办社 • qín jiǎn bàn xué 勤俭办学 • shāng bàn 商办 • shēn bàn 申办 • shì bàn 试办 • shǒu bàn 首办 • sī bàn 私办 • tiān bàn 添办 • tíng bàn 停办 • tuǒ yuán xíng bàn gōng shì 椭圆形办公室 • wài bàn 外办 • wú zhǐ huà bàn gōng 无纸化办公 • xié bàn 协办 • xīng bàn 兴办 • yī shǒu bāo bàn 一手包办 • yí sòng fǎ bàn 移送法办 • yíng bàn 营办 • yǒu bàn fǎ 有办法 • zěn me bàn 怎么办 • zhào bàn 照办 • zhēn bàn 侦办 • zhì bàn 置办 • zhòng bàn 重办 • zhǔ bàn 主办 • zhǔ bàn guó 主办国 • zhǔ bàn quán 主办权 • zhuó bàn 酌办 • zhuó qíng bàn lǐ 酌情办理 • zǔ chāi bàn gōng 阻差办公 • zuǐ shàng méi máo , bàn shì bù láo 嘴上没毛,办事不牢 • zuǐ shàng wú máo , bàn shì bù láo 嘴上无毛,办事不牢 • zūn bàn 遵办