Có 1 kết quả:

bàn ㄅㄢˋ
Âm Pinyin: bàn ㄅㄢˋ
Tổng nét: 4
Bộ: lì 力 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ丶丶
Thương Hiệt: KSC (大尸金)
Unicode: U+529E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạn, biện
Âm Nôm: biện
Âm Quảng Đông: baan6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

bàn ㄅㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. lo liệu, trù tính công việc
2. buộc tội, trừng trị
3. mua, buôn
4. sắp sẵn, chuẩn bị sẵn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 辦.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Làm: 辦事公道 Làm việc (xử sự) công bằng;
② Kinh doanh, xây dựng, lập: 辦工廠 Xây dựng nhà máy; 辦學校 Lập trường học;
③ Phạt, xử, buộc tội, trừng trị: 首惡者必辦 Tên thủ phạm nhất định bị trừng trị;
④ Buôn, mua, sắm: 辦貨 Mua hàng, buôn hàng;
⑤ (văn) Đủ: 咄嗟立辦 Giây lát có đủ cả.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 辦

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Biện 辦.

Từ điển Trung-Anh

(1) to do
(2) to manage
(3) to handle
(4) to go about
(5) to run
(6) to set up
(7) to deal with

Từ ghép 104

bàn àn 办案bàn bào 办报bàn bu dào 办不到bàn dào 办到bàn fǎ 办法bàn gōng 办公bàn gōng dà lóu 办公大楼bàn gōng dì zhǐ 办公地址bàn gōng lóu 办公楼bàn gōng shí jiān 办公时间bàn gōng shì 办公室bàn gōng tīng 办公厅bàn gōng zhuō lún yòng 办公桌轮用bàn gōng zì dòng huà 办公自动化bàn hǎo 办好bàn huò 办货bàn jiǔ xí 办酒席bàn lǐ 办理bàn nián huò 办年货bàn shì 办事bàn shì chù 办事处bàn tuǒ 办妥bàn xué 办学bàn zuì 办罪bāng bàn 帮办bāo bàn 包办bāo bàn dài tì 包办代替bāo bàn hūn yīn 包办婚姻bèi bàn 备办bǐng gōng bàn lǐ 秉公办理cǎi bàn 采办cāo bàn 操办chá bàn 查办chéng bàn 惩办chéng bàn 承办chóu bàn 筹办chuàng bàn 创办chuàng bàn rén 创办人chuàng bàn zhě 创办者cuò bàn 措办dài bàn 代办dài bàn shì xiàng liè biǎo 待办事项列表dū bàn 督办fǎ bàn 法办gōng bàn 公办gōng shì gōng bàn 公事公办guān bàn 官办Guó jiā Hàn bàn 国家汉办Guó tái bàn 国台办hán bàn 函办hán sòng fǎ bàn 函送法办Hàn bàn 汉办hé bàn 合办huǎn bàn 缓办jiāo bàn 交办jiē dào bàn shì chù 街道办事处jiě jué bàn fǎ 解决办法jiū bàn 究办jǔ bàn 举办jù qíng bàn lǐ 据情办理kāi bàn 开办kàn zhe bàn 看着办lǎn bàn fǎ 懒办法mǎi bàn 买办méi bàn fǎ 没办法mín bàn 民办ná bàn 拿办ná nǐ méi bàn fǎ 拿你没办法nǐ kàn zhe bàn ba 你看着办吧pī bàn 批办qiáo zhe bàn 瞧着办qín jiǎn bàn qǐ yè 勤俭办企业qín jiǎn bàn shè 勤俭办社qín jiǎn bàn xué 勤俭办学shāng bàn 商办shēn bàn 申办shì bàn 试办shǒu bàn 首办sī bàn 私办tiān bàn 添办tíng bàn 停办tuǒ yuán xíng bàn gōng shì 椭圆形办公室wài bàn 外办wú zhǐ huà bàn gōng 无纸化办公xié bàn 协办xīng bàn 兴办yī shǒu bāo bàn 一手包办yí sòng fǎ bàn 移送法办yíng bàn 营办yǒu bàn fǎ 有办法zěn me bàn 怎么办zhào bàn 照办zhēn bàn 侦办zhì bàn 置办zhòng bàn 重办zhǔ bàn 主办zhǔ bàn guó 主办国zhǔ bàn quán 主办权zhuó bàn 酌办zhuó qíng bàn lǐ 酌情办理zǔ chāi bàn gōng 阻差办公zuǐ shàng méi máo , bàn shì bù láo 嘴上没毛,办事不牢zuǐ shàng wú máo , bàn shì bù láo 嘴上无毛,办事不牢zūn bàn 遵办