Có 1 kết quả:
gōng dào zì rán chéng ㄍㄨㄥ ㄉㄠˋ ㄗˋ ㄖㄢˊ ㄔㄥˊ
gōng dào zì rán chéng ㄍㄨㄥ ㄉㄠˋ ㄗˋ ㄖㄢˊ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
effort will undoubtedly lead to success (idiom)
gōng dào zì rán chéng ㄍㄨㄥ ㄉㄠˋ ㄗˋ ㄖㄢˊ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh