Có 1 kết quả:

gōng lì ㄍㄨㄥ ㄌㄧˋ

1/1

gōng lì ㄍㄨㄥ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) merit
(2) efficacy
(3) competence
(4) skill
(5) power

Bình luận 0