Có 1 kết quả:

gōng xūn ㄍㄨㄥ ㄒㄩㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) achievement
(2) meritorious deed
(3) contributions (for the good of society)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0