Có 1 kết quả:

gōng míng lì lù ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧˋ ㄌㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

position and wealth (idiom); rank, fame and fortune

Bình luận 0