Có 2 kết quả:

gōng fū ㄍㄨㄥ ㄈㄨgōng fu ㄍㄨㄥ

1/2

gōng fū ㄍㄨㄥ ㄈㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. khéo léo, kỹ xảo
2. võ thuật

gōng fu ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) skill
(2) art
(3) kung fu
(4) labor
(5) effort