Có 2 kết quả:
gōng fū ㄍㄨㄥ ㄈㄨ • gōng fu ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. khéo léo, kỹ xảo
2. võ thuật
2. võ thuật
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skill
(2) art
(3) kung fu
(4) labor
(5) effort
(2) art
(3) kung fu
(4) labor
(5) effort
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0