Có 1 kết quả:
gōng yè ㄍㄨㄥ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) achievement
(2) outstanding work
(3) glorious deed
(2) outstanding work
(3) glorious deed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0