Có 2 kết quả:

gōng jī ㄍㄨㄥ ㄐㄧgōng jì ㄍㄨㄥ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

thành tích, chiến công

Từ điển Trung-Anh

(1) feat
(2) contribution
(3) merits and achievements