Có 1 kết quả:
gōng kè ㄍㄨㄥ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) homework
(2) assignment
(3) task
(4) classwork
(5) lesson
(6) study
(7) CL:門|门[men2]
(2) assignment
(3) task
(4) classwork
(5) lesson
(6) study
(7) CL:門|门[men2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0