Có 1 kết quả:
gōng gāo bù shǎng ㄍㄨㄥ ㄍㄠ ㄅㄨˋ ㄕㄤˇ
gōng gāo bù shǎng ㄍㄨㄥ ㄍㄠ ㄅㄨˋ ㄕㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
high merit that one can never repay (idiom); invaluable achievements
Bình luận 0
gōng gāo bù shǎng ㄍㄨㄥ ㄍㄠ ㄅㄨˋ ㄕㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0