Có 1 kết quả:

jiā jù ㄐㄧㄚ ㄐㄩˋ

1/1

Từ điển phổ thông

nghiêm trọng thêm, trầm trọng thêm

Từ điển Trung-Anh

(1) to intensify
(2) to sharpen
(3) to accelerate
(4) to aggravate
(5) to exacerbate
(6) to embitter