Có 1 kết quả:
jiā dà yóu mén ㄐㄧㄚ ㄉㄚˋ ㄧㄡˊ ㄇㄣˊ
jiā dà yóu mén ㄐㄧㄚ ㄉㄚˋ ㄧㄡˊ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accelerate
(2) to step on the gas
(2) to step on the gas
Bình luận 0
jiā dà yóu mén ㄐㄧㄚ ㄉㄚˋ ㄧㄡˊ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0