Có 1 kết quả:
jiā wěi ㄐㄧㄚ ㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ratify (an election, by higher authority)
(2) confirmation (by higher committee)
(2) confirmation (by higher committee)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0