Có 1 kết quả:
jiā guān jìn lù ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄨˋ
jiā guān jìn lù ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
promotion in official post and salary raise (idiom)
Bình luận 0
jiā guān jìn lù ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄢ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0