Có 1 kết quả:
jiā mì ㄐㄧㄚ ㄇㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bảo mật
Từ điển Trung-Anh
(1) to encrypt
(2) encryption
(3) to protect with a password
(2) encryption
(3) to protect with a password
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0