Có 1 kết quả:

jiā mì tào jiē zì xié yì céng ㄐㄧㄚ ㄇㄧˋ ㄊㄠˋ ㄐㄧㄝ ㄗˋ ㄒㄧㄝˊ ㄧˋ ㄘㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Secure Sockets Layer (SSL) (computing)

Bình luận 0