Có 1 kết quả:
Jiā zhōu Dà xué ㄐㄧㄚ ㄓㄡ ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
Jiā zhōu Dà xué ㄐㄧㄚ ㄓㄡ ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) University of California
(2) abbr. for 加利福尼亞大學|加利福尼亚大学[Jia1 li4 fu2 ni2 ya4 Da4 xue2]
(2) abbr. for 加利福尼亞大學|加利福尼亚大学[Jia1 li4 fu2 ni2 ya4 Da4 xue2]
Bình luận 0