Có 1 kết quả:

jiā gōng ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄥ

1/1

jiā gōng ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gia công

Từ điển Trung-Anh

(1) to process
(2) processing
(3) working (of machinery)