Có 1 kết quả:
jiā qiáng ㄐㄧㄚ ㄑㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tăng cường, củng cố thêm
Từ điển Trung-Anh
(1) to reinforce
(2) to strengthen
(3) to increase
(2) to strengthen
(3) to increase
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0