Có 1 kết quả:
jiā zǒng ㄐㄧㄚ ㄗㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sum (result of addition)
(2) addition
(3) total
(4) to add up a number of items
(5) to accumulate
(2) addition
(3) total
(4) to add up a number of items
(5) to accumulate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0