Có 1 kết quả:

jiā zǒng ㄐㄧㄚ ㄗㄨㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sum (result of addition)
(2) addition
(3) total
(4) to add up a number of items
(5) to accumulate

Bình luận 0