Có 1 kết quả:

Jiā ná dà Huáng jiā ㄐㄧㄚ ㄋㄚˊ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) HMCS (Her Majesty's Canadian Ship)
(2) prefix for Canadian Navy Vessels

Bình luận 0