Có 1 kết quả:
Jiā ná dà Huáng jiā ㄐㄧㄚ ㄋㄚˊ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄚ
Jiā ná dà Huáng jiā ㄐㄧㄚ ㄋㄚˊ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) HMCS (Her Majesty's Canadian Ship)
(2) prefix for Canadian Navy Vessels
(2) prefix for Canadian Navy Vessels
Bình luận 0