Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jiā gé dá qí
ㄐㄧㄚ ㄍㄜˊ ㄉㄚˊ ㄑㄧˊ
1
/1
加格达奇
Jiā gé dá qí
ㄐㄧㄚ ㄍㄜˊ ㄉㄚˊ ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Jiagedaqi district of Daxing'anling prefecture 大興安嶺地區|大兴安岭地区, in northwest Heilongjiang and northeast Inner Mongolia
Bình luận
0