Có 1 kết quả:
Jiā shā ㄐㄧㄚ ㄕㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Gaza
(2) same as 加沙地帶|加沙地带[Jia1 sha1 di4 dai4], the Gaza strip
(2) same as 加沙地帶|加沙地带[Jia1 sha1 di4 dai4], the Gaza strip
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0