Có 1 kết quả:

jiā tiān ㄐㄧㄚ ㄊㄧㄢ

1/1

jiā tiān ㄐㄧㄚ ㄊㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) augment
(2) add

Một số bài thơ có sử dụng