Có 1 kết quả:
Jiā tè lín ㄐㄧㄚ ㄊㄜˋ ㄌㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Gatling (name)
(2) Richard J. Gatling (1818-1903), inventor of the Gatling gun
(2) Richard J. Gatling (1818-1903), inventor of the Gatling gun
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0