Có 1 kết quả:

Jiā bǎi liè ㄐㄧㄚ ㄅㄞˇ ㄌㄧㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Gabriel (name)
(2) Archangel Gabriel of the Annunciation

Bình luận 0