Có 1 kết quả:

jiā gài ㄐㄧㄚ ㄍㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to seal (with official stamp)
(2) to stamp
(3) fig. to ratify
(4) to put lid on (cooking pot)
(5) to cap
(6) to build an extension or additional storey

Bình luận 0