Có 1 kết quả:
jiā méng ㄐㄧㄚ ㄇㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become a member of an alliance or union
(2) to align
(3) to join
(4) participate
(2) to align
(3) to join
(4) participate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0