Có 1 kết quả:

jiā mǎ ㄐㄧㄚ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to ratchet up
(2) to raise (expectations etc)
(3) to increase (a quota, a position in the market etc)
(4) to up the ante
(5) (computing) to encode

Bình luận 0