Có 1 kết quả:
jiā mǎ ㄐㄧㄚ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ratchet up
(2) to raise (expectations etc)
(3) to increase (a quota, a position in the market etc)
(4) to up the ante
(5) (computing) to encode
(2) to raise (expectations etc)
(3) to increase (a quota, a position in the market etc)
(4) to up the ante
(5) (computing) to encode
Bình luận 0