Có 1 kết quả:

jiā sù ㄐㄧㄚ ㄙㄨˋ

1/1

jiā sù ㄐㄧㄚ ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. xúc tiến công việc
2. gia tốc (vật lý)

Từ điển Trung-Anh

(1) to speed up
(2) to expedite