Có 1 kết quả:
jiā zhòng yǔ qì ㄐㄧㄚ ㄓㄨㄥˋ ㄩˇ ㄑㄧˋ
jiā zhòng yǔ qì ㄐㄧㄚ ㄓㄨㄥˋ ㄩˇ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give emphasis
(2) with emphasis
(2) with emphasis
Bình luận 0
jiā zhòng yǔ qì ㄐㄧㄚ ㄓㄨㄥˋ ㄩˇ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0