Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiā cān
ㄐㄧㄚ ㄘㄢ
1
/1
加餐
jiā cān
ㄐㄧㄚ ㄘㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have an extra meal
(2) snack
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm mã Trường Thành quật hành - 飲馬長城窟行
(
Thái Ung
)
•
Bệnh ngoạ thư hoài - 病臥書懷
(
Tương An quận vương
)
•
Dương kỳ - 揚旗
(
Đỗ Phủ
)
•
Giá cô thiên - Toạ trung hữu My sơn ẩn khách Sử Ứng Chi hoạ tiền vận, tức tịch đáp chi - 鷓鴣天-座中有眉山隱客史應之和前韻,即席答之
(
Hoàng Đình Kiên
)
•
Hành hành trùng hành hành - 行行重行行
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Hoè diệp lãnh đào - 槐葉冷淘
(
Đỗ Phủ
)
•
Tạm vãng Bạch Đế, phục hoàn Đông Đồn - 暫往白帝復還東屯
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu dạ hoài ngâm - 秋夜懷吟
(
Kỳ Đồng
)
•
Thuỷ Hội độ - 水會渡
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Lý Trọng Tân, Tiêu Phương Nhai tự - 送李仲賓蕭方崖序
(
Trương Bá Thuần
)
Bình luận
0