Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ, jìng ㄐㄧㄥˋ
Tổng nét: 6
Bộ: lì 力 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ一丨フノ
Thương Hiệt: HLKS (竹中大尸)
Unicode: U+52A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon), ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): ちから (chikara)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ging6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0