Có 1 kết quả:

dòng ㄉㄨㄥˋ
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ
Tổng nét: 6
Bộ: lì 力 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一フ丶フノ
Thương Hiệt: MIKS (一戈大尸)
Unicode: U+52A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: động
Âm Nôm: động
Âm Quảng Đông: dung6

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

dòng ㄉㄨㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

động đậy, cử động, hoạt động

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 動.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Động, chuyển động, nổi, được: 流動 Lưu động; 風吹草動 Gió thổi cỏ lay. (Ngb) Hơi có động tĩnh; 你坐着別動 Anh cứ ngồi yên đừng động đậy; 這東西一個人拿不動 Cái này một người bưng không nổi;
② Cử chỉ, việc làm: 一舉一動 Mỗi cử chỉ và việc làm;
③ Dời, chuyển, di động: 搬動 Chuyển đi nơi khác; 挪動 Dời đi;
④ Đổi, thay: 這句話只要動一兩個字就順了 Câu này chỉ cần đổi một hai chữ thì xuôi thôi;
⑤ Nổi, xúc phạm: 動怒 Nổi giận, phát cáu; 動了公憤 Xúc phạm đến lòng căm phẫn của công chúng;
⑥ Cảm động, xúc động: 這出戲演得很動 人 Vở kịch này làm cho người xem rất cảm động;
⑦ (đph) Ăn, uống (thường dùng với ý phủ định): 這 病不宜動葷腥 Bệnh này không nên ăn thịt cá; 他向來不動牛肉 Anh ấy trước nay không ăn thịt bò;
⑧ Khởi động, bắt đầu (làm việc gì): 動工 Bắt đầu khởi công; 動筆 Bắt đầu viết;
⑨ (văn) Biến động, biến đổi: 君臣動色,左右相趨 Vua tôi biến sắc, tả hữu xua vào nhau (Hậu Hán thư);
⑩ (văn) Động một tí, thường, luôn: 又動慾慕古,不度 時宜 Lại thường muốn chuộng cổ, chẳng đo lường sự thích nghi theo thói đời (Hán thư).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 動

Từ điển Trung-Anh

(1) (of sth) to move
(2) to set in movement
(3) to displace
(4) to touch
(5) to make use of
(6) to stir (emotions)
(7) to alter
(8) abbr. for 動詞|动词[dong4 ci2], verb

Từ ghép 649

Àì guó Wèi shēng Yùn dòng Wěi yuán huì 爱国卫生运动委员会àn bīng bù dòng 按兵不动Àò lín pǐ kè Yùn dòng huì 奥林匹克运动会Àò lín pǐ kè Yùn dòng huì Zǔ zhī Wěi yuán huì 奥林匹克运动会组织委员会bǎi dòng 摆动Bǎi huā Yùn dòng 百花运动bān dòng 扳动bān dòng 搬动bàn gōng zì dòng huà 办公自动化bàn láo dòng lì 半劳动力bàn zì dòng 半自动bǎo ān zì dòng huà 保安自动化bào dòng 暴动bèi dòng 被动bèi dòng miǎn yì 被动免疫bèi dòng xī yān 被动吸烟biàn dòng 变动biàn sù chuán dòng 变速传动biàn wēn dòng wù 变温动物bié dòng duì 别动队bīng mǎ wèi dòng , liáng cǎo xiān xíng 兵马未动,粮草先行bīng shàng yùn dòng 冰上运动bō dòng 拨动bō dòng 波动bō dòng lì xué 波动力学bō dòng xìng 波动性bó dòng 博动bó dòng 搏动bǔ rǔ dòng wù 哺乳动物bǔ rǔ lèi dòng wù 哺乳类动物bù dòng 不动bù dòng chǎn 不动产bù dòng diǎn 不动点bù dòng diǎn dìng lǐ 不动点定理bù dòng shēng sè 不动声色bù dòng yáo 不动摇bù jí wù dòng cí 不及物动词Bù Jié méng Yùn dòng 不结盟运动bù lǎng yùn dòng 布朗运动bù wéi suǒ dòng 不为所动bù xìn rèn dòng yì 不信任动议cǎi dòng 踩动cǎi qǔ xíng dòng 采取行动cāng wài huó dòng 舱外活动cǎo shí dòng wù 草食动物cè dòng 策动cè shēng dòng wù 侧生动物chā dòng chǐ lún 差动齿轮chái yóu fā dòng jī 柴油发动机chàn dòng 颤动cháng pǎo yùn dòng yuán 长跑运动员cháng rú dòng 肠蠕动Cháo Láo dòng dǎng 朝劳动党Cháo xiǎn Láo dòng dǎng 朝鲜劳动党Chéng shì Yùn dòng huì 城市运动会chǐ lún chuán dòng 齿轮传动chōng dòng 冲动chóng fù qǐ dòng xiào yìng 重复启动效应chóng xīn qǐ dòng 重新启动chōu dòng 抽动chōu dòng zhèng 抽动症chū dòng 出动chù dòng 触动chuán dòng 传动chuán dòng bǐ 传动比chuán dòng dài 传动带chuán dòng jī gòu 传动机构chuán dòng qì 传动器chuán dòng xì tǒng 传动系统chuán dòng zhóu 传动轴chuán dòng zhuāng zhì 传动装置chǔn chǔn yù dòng 蠢蠢欲动chǔn dòng 蠢动cí dòng shì 磁动势cí fú xíng dòng 慈福行动cí gàn qǐ dòng 词干启动cí pán qū dòng qì 磁盘驱动器cì bāo dòng wù 刺胞动物cì sī bāo dòng wù 刺丝胞动物cóng dòng 从动cù dòng 促动cuò dòng 错动dǎ dòng 打动Dǎ Má què Yùn dòng 打麻雀运动dà dòng gān gē 大动干戈dà dòng mài 大动脉Dà míng dà fàng Yùn dòng 大鸣大放运动dài dòng 带动dǎo guó dòng zuò piàn 岛国动作片dī děng dòng wù 低等动物dì dòng 地动dì dòng shān yáo 地动山摇dì dòng yí 地动仪dì qiào yùn dòng 地壳运动dì zhèn huó dòng dài 地震活动带diàn dòng 电动diàn dòng hú lu 电动葫芦diàn dòng jī 电动机diàn dòng shì 电动势diàn dòng wán jù 电动玩具diàn dòng zhuàn pán 电动转盘diào dòng 调动Dōng Tū jué sī tǎn Yī sī lán Yùn dòng 东突厥斯坦伊斯兰运动Dōng yà Yùn dòng huì 东亚运动会dòng bīn shì 动宾式dòng bu dòng 动不动dòng chǎn 动产dòng chē 动车dòng cí 动词dòng cí chóng dié 动词重叠dòng cí jié gòu 动词结构dòng cū 动粗dòng dàng 动荡dòng diǎn 动点dòng gān huǒ 动肝火dòng gǎn 动感dòng gōng 动工dòng huà 动画dòng huà piàn 动画片dòng jī 动机dòng jiàn guān zhān 动见观瞻dòng jìng 动静dòng jué 动觉dòng kǒu 动口dòng L 动Ldòng lì 动力dòng lì fǎn yìng duī 动力反应堆dòng lì xì tǒng 动力系统dòng lì xué 动力学dòng liàng 动量dòng liàng cí 动量词dòng luàn 动乱dòng mài 动脉dòng mài yìng huà 动脉硬化dòng mài zhōu yàng yìng huà 动脉粥样硬化dòng màn 动漫dòng míng cí 动名词dòng nǎo 动脑dòng nǎo jīn 动脑筋dòng néng 动能dòng néng chē 动能车dòng nù 动怒dòng píng héng 动平衡dòng pò 动魄dòng pò jīng xīn 动魄惊心dòng qì 动气dòng qíng 动情dòng qíng jī sù 动情激素dòng qíng qī 动情期dòng qíng sù 动情素dòng rén 动人dòng rén xīn pò 动人心魄dòng róng 动容dòng shēn 动身dòng shǒu 动手dòng shǒu dòng jiǎo 动手动脚dòng shǒu jiǎo 动手脚dòng tài 动态dòng tài cún chǔ qì 动态存储器dòng tài gēng xīn 动态更新dòng tài liàn jiē kù 动态链接库dòng tài tú xíng 动态图形dòng tài wǎng yè 动态网页dòng tài yǐng xiàng 动态影像dòng tài zhù cí 动态助词dòng tan 动弹dòng tan bu dé 动弹不得dòng tīng 动听dòng tǔ 动土dòng wèn 动问dòng wǔ 动武dòng wù 动物dòng wù dú sù 动物毒素dòng wù fēn lèi 动物分类dòng wù jiè 动物界dòng wù xìng 动物性dòng wù xìng míng cí 动物性名词dòng wù xìng sì liào 动物性饲料dòng wù xué 动物学dòng wù yóu 动物油dòng wù yuán 动物园dòng wù zhī fáng 动物脂肪dòng xiàng 动向dòng xīn 动心dòng yáo 动摇dòng yì 动议dòng yīn 动因dòng yòng 动用dòng yuán 动员dòng zhé 动辄dòng zhé dé jiù 动辄得咎dòng zhí wù 动植物dòng zhí wù fēn lèi 动植物分类dòng zuǐ 动嘴dòng zuǐ pí 动嘴皮dòng zuǐ pí zi 动嘴皮子dòng zuǐ pír 动嘴皮儿dòng zuò 动作dòng zuò piàn 动作片dǒu dòng 抖动duì kàng biān dòng 对抗煸动duō dòng zhèng 多动症duō kǒng dòng wù 多孔动物duō kǒng dòng wù mén 多孔动物门duō zú dòng wù 多足动物fā dòng 发动fā dòng jī 发动机fā dòng lì 发动力fān dòng 翻动fǎn chú dòng wù 反刍动物fǎn dòng 反动fǎn dòng fèn zǐ 反动分子fǎn dòng pài 反动派fǎn dòng shì li 反动势力fǎn gé mìng xuān chuán shān dòng zuì 反革命宣传煽动罪fǎn shè dòng zuò 反射动作Fǎn yòu Yùn dòng 反右运动fǎn Yuán yùn dòng 反袁运动fēi dòng wù xìng 非动物性fēi dòng wù xìng míng cí 非动物性名词fú dòng 拂动fú dòng 浮动fú dòng dì yù 浮动地狱fù nǚ yùn dòng 妇女运动fù zhī xíng dòng 付之行动gǎi dòng 改动gài niàn qū dòng jiā gōng 概念驱动加工gǎn dòng 感动gǎn tiān dòng dì 感天动地gāng tǐ zhuǎn dòng 刚体转动gēng dòng 更动gōng yì huó dòng 公益活动gòu zào yùn dòng 构造运动gǔ dòng 鼓动gǔ jǐ zhuī dòng wù xué 古脊椎动物学gǔ wén yùn dòng 古文运动guān zhuàng dòng mài 冠状动脉guān zhuàng dòng mài páng lù yí zhí shǒu shù 冠状动脉旁路移植手术guān zhuàng dòng mài páng tōng shǒu shù 冠状动脉旁通手术guāng dòng zuǐ 光动嘴guāng pán qū dòng qì 光盘驱动器gǔn dòng 滚动gǔn dòng tiáo 滚动条guó dòng mài 腘动脉guó jì gòng chǎn zhǔ yì yùn dòng 国际共产主义运动Guó jì Láo dòng Jié 国际劳动节hǎi shàng yùn dòng 海上运动hàn dòng 撼动hàn tiān dòng dì 撼天动地hào dòng 好动hé dòng lì 核动力hé dòng lì háng kōng mǔ jiàn 核动力航空母舰héng zhèn dòng 横振动hōng dòng 哄动hōng dòng 烘动hōng dòng 轰动hōng dòng xiào yìng 轰动效应hōng dòng yī shí 哄动一时hōng dòng yī shí 轰动一时hòu fēng dì dòng yí 候风地动仪hòu shēng dòng wù 后生动物Hòu shēng Láo dòng shěng 厚生劳动省hù dòng 互动hù dòng diàn shì 互动电视Hù guó Yùn dòng 护国运动huá dòng 滑动huá xuě yùn dòng 滑雪运动huán jié dòng wù 环节动物huán jié dòng wù mén 环节动物门huán jìng xíng dòng zhǔ yì 环境行动主义huǎn dòng 缓动huàng dòng 晃动huī dòng 挥动hùn hé dòng lì chē 混合动力车huó dòng 活动huó dòng bān shǒu 活动扳手huó dòng fáng 活动房huó dòng fáng wū 活动房屋huó dòng guà tú 活动挂图huó dòng jiā 活动家huó dòng kàn bǎn 活动看板huó dòng néng lì 活动能力huó dòng qū chǐ 活动曲尺huó dòng rén shì 活动人士huó dòng zhōng xīn 活动中心huó dòng zhuō miàn 活动桌面huǒ shān huó dòng 火山活动jī dǐ dòng mài 基底动脉jī dòng 机动jī dòng 激动jī dòng chē 机动车jī dòng chē liàng 机动车辆jī dòng dàn bái 肌动蛋白jī dòng xìng 机动性jí pí dòng wù 棘皮动物jí wù dòng cí 及物动词jí xiàn yùn dòng 极限运动jǐ suǒ dòng wù 脊索动物jǐ suǒ dòng wù mén 脊索动物门jǐ zhuī dòng wù 脊椎动物jǐ zhuī dòng wù mén 脊椎动物门jì dòng 悸动jì suàn jī dòng huà 计算机动画jiǎ dòng zuò 假动作jiǎ qiào dòng wù 甲壳动物jiǎn xié yùn dòng 简谐运动jiǎn xié zhèn dòng 简谐振动jiàn dié huó dòng 间谍活动jiàn měi yùn dòng 健美运动jiàn zhū xíng dòng 见诸行动jiǎo dòng 搅动jiǎo dòng liàng 角动量jié zhī dòng wù 节支动物jié zhī dòng wù 节肢动物jié zú dòng wù 节足动物jiě fàng yùn dòng 解放运动jīng diǎn dòng lì xì tǒng 经典动力系统jīng dòng 惊动jīng jì huó dòng 经济活动jīng qún dòng zhòng 惊群动众jīng shī dòng zhòng 惊师动众jīng tiān dòng dì 惊天动地jīng xīn dòng pò 惊心动魄jǐng dòng mài 颈动脉jìng jì dòng wù 竞技动物jìng xuǎn huó dòng 竞选活动jìng zuò bù dòng 静坐不动jǔ dòng 举动jūn shì xíng dòng 军事行动jūn zǐ dòng kǒu bù dòng shǒu 君子动口不动手kāi dòng 开动Kàng Rì Jiù wáng Yùn dòng 抗日救亡运动kě dòng 可动kè wén qǐ dòng 课文启动kōng qì dòng lì 空气动力kōng qì dòng lì xué 空气动力学kuài sù dòng yǎn qī 快速动眼期láo dòng 劳动láo dòng bǎo xiǎn 劳动保险Láo dòng Bào 劳动报láo dòng gǎi zào 劳动改造Láo dòng hào 劳动号láo dòng hé tong 劳动合同láo dòng jiào yǎng 劳动教养Láo dòng jié 劳动节láo dòng lì 劳动力láo dòng mó fàn 劳动模范láo dòng néng lì 劳动能力láo dòng rén mín 劳动人民Láo dòng xīn wén 劳动新闻láo dòng yíng 劳动营láo dòng zhě 劳动者léi dǎ bù dòng 雷打不动lěng xuè dòng wù 冷血动物lián dòng 连动lián dòng zhài 连动债lián zhuì dòng cí 连缀动词liǎng qī dòng wù 两栖动物liǎng xìng dòng wù 两性动物liàng zǐ diàn dòng lì xué 量子电动力学liàng zǐ sè dòng lì xué 量子色动力学liáo dòng 撩动líng dòng 灵动líng jī yī dòng 灵机一动liú dòng 流动liú dòng ér tóng 流动儿童liú dòng fù zhài 流动负债liú dòng rén kǒu 流动人口liú dòng xìng 流动性liú dòng xìng dà shā mò 流动性大沙漠liú dòng zī chǎn 流动资产liú dòng zī jīn 流动资金liú tǐ dòng lì xué 流体动力学lǜ dòng 律动luàn dòng 乱动mài dòng 脉动màn dòng zuò 慢动作máng dòng 盲动máo zhī yùn dòng shān 毛织运动衫méng dòng 萌动mì mì huó dòng 秘密活动ná bu dòng 拿不动nán yǐ hàn dòng 难以撼动nǎo lì láo dòng 脑力劳动néng dòng xìng 能动性néng yuàn dòng cí 能愿动词nián tǔ dòng huà 黏土动画niè chǐ dòng wù 啮齿动物nóng shì huó dòng 农事活动nuó dòng 挪动pá chóng dòng wù 爬虫动物pá xíng dòng wù 爬行动物pēn qì fā dòng jī 喷气发动机pēng rán xīn dòng 怦然心动pí dài chuán dòng 皮带传动piān xíng dòng wù 扁形动物piān xíng dòng wù mén 扁形动物门piāo dòng 飘动pò huài huó dòng 破坏活动qǐ dòng 启动qǐ dòng 起动qǐ dòng jì shù 启动技术qǐ dòng niǔ 起动钮qǐ dòng qū 启动区qǐ dòng zi 启动子qǐ dòng zuò yè 启动作业qì dòng 气动qì dòng bèng 气动泵qì dòng hú lu 气动葫芦qì dòng kāi guān 气动开关qì dòng kòng zhì 气动控制qì dòng shì 气动式qì dòng zào shēng 气动噪声qì dòng zhá 气动闸qiān dòng 牵动qiān yī fà ér dòng quán shēn 牵一发而动全身qiāng cháng dòng wù 腔肠动物qiǎng pò láo dòng 强迫劳动qīn zì dòng shǒu 亲自动手qīng dòng 倾动qīng jǔ wàng dòng 轻举妄动qū dòng 驱动qū dòng chéng xù 驱动程序qū dòng lì 驱动力qū dòng lún 驱动轮qū dòng qì 驱动器Quān dì Yùn dòng 圈地运动Quán guó Yùn dòng huì 全国运动会quán lún qū dòng 全轮驱动quàn dòng 劝动rǎo dòng 扰动rè dòng píng héng 热动平衡Rén mín Xíng dòng dǎng 人民行动党rén shǒu dòng 人手动ròu shí dòng wù 肉食动物rú dòng 蠕动rú dòng qián jìn 蠕动前进rú xíng dòng wù 蠕形动物ruǎn tǐ dòng wù 软体动物sān fǎn yùn dòng 三反运动sān pēi céng dòng wù 三胚层动物sāo dòng 骚动sǎo huáng yùn dòng 扫黄运动shān dòng 扇动shān dòng 煽动shān dòng diān fù guó jiā zhèng quán 煽动颠覆国家政权shān dòng diān fù guó jiā zuì 煽动颠覆国家罪shān dòng xìng 煽动性shǎn dòng 闪动shāng jīn dòng gǔ 伤筋动骨shè huì xíng dòng 社会行动Shè huì Zhǔ yì Jiào yù Yùn dòng 社会主义教育运动shěn měi huó dòng 审美活动shēng chǎn láo dòng 生产劳动shēng dòng 生动shēng mìng zài yú yùn dòng 生命在于运动shí cǎo dòng wù 食草动物shí dòng rán jù 十动然拒shí fǔ dòng wù 食腐动物shí ròu dòng wù 食肉动物Shì jiè Yùn dòng huì 世界运动会shì wēi yùn dòng 示威运动shǒu dòng 手动shǒu dòng biàn sù qì 手动变速器shǒu dòng dǎng 手动挡shuǎi dòng 甩动shuǐ shàng yùn dòng 水上运动shuō dòng 说动sì lún qū dòng 四轮驱动Sì qīng Yùn dòng 四清运动sōng dòng 松动sǒng dòng 耸动sù fǎn yùn dòng 肃反运动tāi dòng 胎动tài yáng huó dòng 太阳活动tǐ cāo yùn dòng yuán 体操运动员tǐ lì láo dòng 体力劳动tǐ yù huó dòng 体育活动tǐ yù yùn dòng 体育运动tiān píng dòng 天平动tián jìng yùn dòng 田径运动tiáo hé zhèn dòng 调和振动tiǎo dòng 挑动tiào dòng 跳动tōng xùn zì dòng huà 通讯自动化tuī dòng 推动tuī dòng lì 推动力tuō dòng 拖动tuō dòng lì 拖动力wàn tóu zuān dòng 万头钻动wàn zú dòng wù 腕足动物wǎng fù yùn dòng 往复运动wàng dòng 妄动wēi dòng mài 微动脉wěi wěi dòng tīng 娓娓动听wén fēng bù dòng 文风不动wén fēng bù dòng 纹风不动wén fēng ér dòng 闻风而动wén kāng huó dòng 文康活动wén sī bù dòng 纹丝不动wō lún pēn qì fā dòng jī 涡轮喷气发动机wō lún zhóu fā dòng jī 涡轮轴发动机wú dòng yú zhōng 无动于中wú dòng yú zhōng 无动于衷wú jǐ zhuī dòng wù 无脊椎动物wǔ dòng 舞动wǔ sà yùn dòng 五卅运动wǔ sì ài guó yùn dòng 五四爱国运动Wǔ sì Yùn dòng 五四运动xī dòng 噏动xī dòng 翕动xiān dòng 掀动xiān máo dòng lì dàn bái 纤毛动力蛋白xiàng jī ér dòng 相机而动xiǎo dòng zuò 小动作xié zhèn dòng 谐振动xīn dòng 心动xīn dòng nǚ 心动女xīn dòng tú 心动图xīn fáng chàn dòng 心房颤动Xīn Wén huà Yùn dòng 新文化运动xīng shī dòng zhòng 兴师动众xíng dòng 行动xíng dòng bù biàn 行动不便xíng dòng diàn huà 行动电话xíng dòng fāng àn 行动方案xíng dòng gāng lǐng 行动纲领xíng dòng huǎn màn 行动缓慢xíng dòng jì huà 行动计划xíng dòng yì shù jiā 行动艺术家xíng dòng zhǔ yì 行动主义xíng dòng zì yóu 行动自由xìng chōng dòng 性冲动Xuān huá yǔ Sāo dòng 喧哗与骚动xuán zhuǎn yùn dòng 旋转运动xué sheng yùn dòng 学生运动yǎn dòng 眼动yǎn dòng jì lù 眼动记录yǎn dòng jì shù 眼动技术yǎn tiào dòng 眼跳动Yáng wù Yùn dòng 洋务运动yáo dòng 摇动yě shēng dòng wù 野生动物yě shēng dòng zhí wù yuán 野生动植物园yè yā chuán dòng 液压传动yī dòng bù dòng 一动不动yī jǔ yī dòng 一举一动yī lèi bǎo hù dòng wù 一类保护动物yī wú suǒ dòng 一无所动yī yán yī dòng 一言一动yí dòng 移动yí dòng diàn huà 移动电话yí dòng píng jūn xiàn 移动平均线yí dòng píng jūn xiàn zhǐ biāo 移动平均线指标yí dòng shè bèi 移动设备yí dòng shì 移动式yí dòng shì diàn huà 移动式电话yí dòng tōng xìn wǎng luò 移动通信网络yí dòng xìng 移动性yì dòng 异动Yì hé tuán Yùn dòng 义和团运动yì shǐ dòng wù 役使动物yǐn qī dòng wù xué 隐栖动物学yǒng dòng jī 永动机yóu dòng 游动yǒu tí dòng wù 有蹄动物yǒu yǎng yùn dòng 有氧运动yòu dòng 诱动yuán bāo zì dòng jī 元胞自动机yuán dòng lì 原动力yuán fēng bù dòng 原封不动yuán kǒu gāng jǐ zhuī dòng wù 圆口纲脊椎动物yuán shēng dòng wù 原生动物yùn dòng 运动yùn dòng bìng 运动病yùn dòng chǎng 运动场yùn dòng dìng lǜ 运动定律yùn dòng fāng chéng 运动方程yùn dòng fú 运动服yùn dòng huì 运动会yùn dòng jiā 运动家yùn dòng shān 运动衫yùn dòng xié 运动鞋yùn dòng xué 运动学yùn dòng yuán 运动员yùn dòng zhàn 运动战zá shí dòng wù 杂食动物zài shēng zhì dòng 再生制动zǎo dòng shǒu , zǎo shōu huò 早动手,早收获zào dòng 躁动zào shān yùn dòng 造山运动zhǎng shēng léi dòng 掌声雷动zhāo pái dòng zuò 招牌动作zhēn hòu shēng dòng wù 真后生动物zhèn dòng 振动zhèn dòng 震动zhèn dòng lì 震动力zhèn tiān dòng dì 震天动地zhěng fēng yùn dòng 整风运动zhèng zhì yùn dòng 政治运动zhī shi yuè duō yuè fǎn dòng 知识越多越反动zhí yè yùn dòng yuán 职业运动员zhì dòng 制动zhì dòng qì 制动器zhì dòng tà bǎn 制动踏板Zhōng guó Yí dòng Tōng xìn 中国移动通信zhǔ dòng 主动zhǔ dòng mài 主动脉zhǔ dòng miǎn yì 主动免疫zhù chē zhì dòng qì 驻车制动器zhù dòng chē 助动车zhù dòng cí 助动词zhù yì lì bù zú guò dòng zhèng 注意力不足过动症zhù yì lì quē xiàn guò dòng zhèng 注意力缺陷过动症zhuǎn dòng 转动zhuǎn dòng guàn liàng 转动惯量zhuàn dòng 转动zhuàn dòng jiàn 转动件zhuàn dòng zhóu 转动轴zhuàng tài dòng cí 状态动词zì dòng 自动zì dòng bù dào 自动步道zì dòng chē 自动车zì dòng dǎng 自动挡zì dòng diǎn chàng jī 自动点唱机zì dòng fú tī 自动扶梯zì dòng fù kuǎn jī 自动付款机zì dòng guà dǎng 自动挂挡zì dòng guì yuán jī 自动柜员机zì dòng huà 自动化zì dòng huà jì shù 自动化技术zì dòng huī fù 自动恢复zì dòng kòng zhì 自动控制zì dòng lí hé 自动离合zì dòng lóu tī 自动楼梯zì dòng miǎn yì 自动免疫zì dòng qiān bǐ 自动铅笔zì dòng qǔ kuǎn jī 自动取款机zì dòng shè xiàn shè yǐng 自动射线摄影zì dòng shòu huò jī 自动售货机zì dòng tí kuǎn 自动提款zì dòng tí kuǎn jī 自动提款机zì dòng zì fā 自动自发zì jǐ dòng shǒu 自己动手Zì qiáng Yùn dòng 自强运动zì yóu huó dòng 自由活动zǒng dòng yuán 总动员zǒu dòng 走动zǒu xiàng huá dòng duàn céng 走向滑动断层