Có 1 kết quả:
dòng ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
động đậy, cử động, hoạt động
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 動.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Động, chuyển động, nổi, được: 流動 Lưu động; 風吹草動 Gió thổi cỏ lay. (Ngb) Hơi có động tĩnh; 你坐着別動 Anh cứ ngồi yên đừng động đậy; 這東西一個人拿不動 Cái này một người bưng không nổi;
② Cử chỉ, việc làm: 一舉一動 Mỗi cử chỉ và việc làm;
③ Dời, chuyển, di động: 搬動 Chuyển đi nơi khác; 挪動 Dời đi;
④ Đổi, thay: 這句話只要動一兩個字就順了 Câu này chỉ cần đổi một hai chữ thì xuôi thôi;
⑤ Nổi, xúc phạm: 動怒 Nổi giận, phát cáu; 動了公憤 Xúc phạm đến lòng căm phẫn của công chúng;
⑥ Cảm động, xúc động: 這出戲演得很動 人 Vở kịch này làm cho người xem rất cảm động;
⑦ (đph) Ăn, uống (thường dùng với ý phủ định): 這 病不宜動葷腥 Bệnh này không nên ăn thịt cá; 他向來不動牛肉 Anh ấy trước nay không ăn thịt bò;
⑧ Khởi động, bắt đầu (làm việc gì): 動工 Bắt đầu khởi công; 動筆 Bắt đầu viết;
⑨ (văn) Biến động, biến đổi: 君臣動色,左右相趨 Vua tôi biến sắc, tả hữu xua vào nhau (Hậu Hán thư);
⑩ (văn) Động một tí, thường, luôn: 又動慾慕古,不度 時宜 Lại thường muốn chuộng cổ, chẳng đo lường sự thích nghi theo thói đời (Hán thư).
② Cử chỉ, việc làm: 一舉一動 Mỗi cử chỉ và việc làm;
③ Dời, chuyển, di động: 搬動 Chuyển đi nơi khác; 挪動 Dời đi;
④ Đổi, thay: 這句話只要動一兩個字就順了 Câu này chỉ cần đổi một hai chữ thì xuôi thôi;
⑤ Nổi, xúc phạm: 動怒 Nổi giận, phát cáu; 動了公憤 Xúc phạm đến lòng căm phẫn của công chúng;
⑥ Cảm động, xúc động: 這出戲演得很動 人 Vở kịch này làm cho người xem rất cảm động;
⑦ (đph) Ăn, uống (thường dùng với ý phủ định): 這 病不宜動葷腥 Bệnh này không nên ăn thịt cá; 他向來不動牛肉 Anh ấy trước nay không ăn thịt bò;
⑧ Khởi động, bắt đầu (làm việc gì): 動工 Bắt đầu khởi công; 動筆 Bắt đầu viết;
⑨ (văn) Biến động, biến đổi: 君臣動色,左右相趨 Vua tôi biến sắc, tả hữu xua vào nhau (Hậu Hán thư);
⑩ (văn) Động một tí, thường, luôn: 又動慾慕古,不度 時宜 Lại thường muốn chuộng cổ, chẳng đo lường sự thích nghi theo thói đời (Hán thư).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 動
Từ điển Trung-Anh
(1) (of sth) to move
(2) to set in movement
(3) to displace
(4) to touch
(5) to make use of
(6) to stir (emotions)
(7) to alter
(8) abbr. for 動詞|动词[dong4 ci2], verb
(2) to set in movement
(3) to displace
(4) to touch
(5) to make use of
(6) to stir (emotions)
(7) to alter
(8) abbr. for 動詞|动词[dong4 ci2], verb
Từ ghép 649
Àì guó Wèi shēng Yùn dòng Wěi yuán huì 爱国卫生运动委员会 • àn bīng bù dòng 按兵不动 • Àò lín pǐ kè Yùn dòng huì 奥林匹克运动会 • Àò lín pǐ kè Yùn dòng huì Zǔ zhī Wěi yuán huì 奥林匹克运动会组织委员会 • bǎi dòng 摆动 • Bǎi huā Yùn dòng 百花运动 • bān dòng 扳动 • bān dòng 搬动 • bàn gōng zì dòng huà 办公自动化 • bàn láo dòng lì 半劳动力 • bàn zì dòng 半自动 • bǎo ān zì dòng huà 保安自动化 • bào dòng 暴动 • bèi dòng 被动 • bèi dòng miǎn yì 被动免疫 • bèi dòng xī yān 被动吸烟 • biàn dòng 变动 • biàn sù chuán dòng 变速传动 • biàn wēn dòng wù 变温动物 • bié dòng duì 别动队 • bīng mǎ wèi dòng , liáng cǎo xiān xíng 兵马未动,粮草先行 • bīng shàng yùn dòng 冰上运动 • bō dòng 拨动 • bō dòng 波动 • bō dòng lì xué 波动力学 • bō dòng xìng 波动性 • bó dòng 博动 • bó dòng 搏动 • bǔ rǔ dòng wù 哺乳动物 • bǔ rǔ lèi dòng wù 哺乳类动物 • bù dòng 不动 • bù dòng chǎn 不动产 • bù dòng diǎn 不动点 • bù dòng diǎn dìng lǐ 不动点定理 • bù dòng shēng sè 不动声色 • bù dòng yáo 不动摇 • bù jí wù dòng cí 不及物动词 • Bù Jié méng Yùn dòng 不结盟运动 • bù lǎng yùn dòng 布朗运动 • bù wéi suǒ dòng 不为所动 • bù xìn rèn dòng yì 不信任动议 • cǎi dòng 踩动 • cǎi qǔ xíng dòng 采取行动 • cāng wài huó dòng 舱外活动 • cǎo shí dòng wù 草食动物 • cè dòng 策动 • cè shēng dòng wù 侧生动物 • chā dòng chǐ lún 差动齿轮 • chái yóu fā dòng jī 柴油发动机 • chàn dòng 颤动 • cháng pǎo yùn dòng yuán 长跑运动员 • cháng rú dòng 肠蠕动 • Cháo Láo dòng dǎng 朝劳动党 • Cháo xiǎn Láo dòng dǎng 朝鲜劳动党 • Chéng shì Yùn dòng huì 城市运动会 • chǐ lún chuán dòng 齿轮传动 • chōng dòng 冲动 • chóng fù qǐ dòng xiào yìng 重复启动效应 • chóng xīn qǐ dòng 重新启动 • chōu dòng 抽动 • chōu dòng zhèng 抽动症 • chū dòng 出动 • chù dòng 触动 • chuán dòng 传动 • chuán dòng bǐ 传动比 • chuán dòng dài 传动带 • chuán dòng jī gòu 传动机构 • chuán dòng qì 传动器 • chuán dòng xì tǒng 传动系统 • chuán dòng zhóu 传动轴 • chuán dòng zhuāng zhì 传动装置 • chǔn chǔn yù dòng 蠢蠢欲动 • chǔn dòng 蠢动 • cí dòng shì 磁动势 • cí fú xíng dòng 慈福行动 • cí gàn qǐ dòng 词干启动 • cí pán qū dòng qì 磁盘驱动器 • cì bāo dòng wù 刺胞动物 • cì sī bāo dòng wù 刺丝胞动物 • cóng dòng 从动 • cù dòng 促动 • cuò dòng 错动 • dǎ dòng 打动 • Dǎ Má què Yùn dòng 打麻雀运动 • dà dòng gān gē 大动干戈 • dà dòng mài 大动脉 • Dà míng dà fàng Yùn dòng 大鸣大放运动 • dài dòng 带动 • dǎo guó dòng zuò piàn 岛国动作片 • dī děng dòng wù 低等动物 • dì dòng 地动 • dì dòng shān yáo 地动山摇 • dì dòng yí 地动仪 • dì qiào yùn dòng 地壳运动 • dì zhèn huó dòng dài 地震活动带 • diàn dòng 电动 • diàn dòng hú lu 电动葫芦 • diàn dòng jī 电动机 • diàn dòng shì 电动势 • diàn dòng wán jù 电动玩具 • diàn dòng zhuàn pán 电动转盘 • diào dòng 调动 • Dōng Tū jué sī tǎn Yī sī lán Yùn dòng 东突厥斯坦伊斯兰运动 • Dōng yà Yùn dòng huì 东亚运动会 • dòng bīn shì 动宾式 • dòng bu dòng 动不动 • dòng chǎn 动产 • dòng chē 动车 • dòng cí 动词 • dòng cí chóng dié 动词重叠 • dòng cí jié gòu 动词结构 • dòng cū 动粗 • dòng dàng 动荡 • dòng diǎn 动点 • dòng gān huǒ 动肝火 • dòng gǎn 动感 • dòng gōng 动工 • dòng huà 动画 • dòng huà piàn 动画片 • dòng jī 动机 • dòng jiàn guān zhān 动见观瞻 • dòng jìng 动静 • dòng jué 动觉 • dòng kǒu 动口 • dòng L 动L • dòng lì 动力 • dòng lì fǎn yìng duī 动力反应堆 • dòng lì xì tǒng 动力系统 • dòng lì xué 动力学 • dòng liàng 动量 • dòng liàng cí 动量词 • dòng luàn 动乱 • dòng mài 动脉 • dòng mài yìng huà 动脉硬化 • dòng mài zhōu yàng yìng huà 动脉粥样硬化 • dòng màn 动漫 • dòng míng cí 动名词 • dòng nǎo 动脑 • dòng nǎo jīn 动脑筋 • dòng néng 动能 • dòng néng chē 动能车 • dòng nù 动怒 • dòng píng héng 动平衡 • dòng pò 动魄 • dòng pò jīng xīn 动魄惊心 • dòng qì 动气 • dòng qíng 动情 • dòng qíng jī sù 动情激素 • dòng qíng qī 动情期 • dòng qíng sù 动情素 • dòng rén 动人 • dòng rén xīn pò 动人心魄 • dòng róng 动容 • dòng shēn 动身 • dòng shǒu 动手 • dòng shǒu dòng jiǎo 动手动脚 • dòng shǒu jiǎo 动手脚 • dòng tài 动态 • dòng tài cún chǔ qì 动态存储器 • dòng tài gēng xīn 动态更新 • dòng tài liàn jiē kù 动态链接库 • dòng tài tú xíng 动态图形 • dòng tài wǎng yè 动态网页 • dòng tài yǐng xiàng 动态影像 • dòng tài zhù cí 动态助词 • dòng tan 动弹 • dòng tan bu dé 动弹不得 • dòng tīng 动听 • dòng tǔ 动土 • dòng wèn 动问 • dòng wǔ 动武 • dòng wù 动物 • dòng wù dú sù 动物毒素 • dòng wù fēn lèi 动物分类 • dòng wù jiè 动物界 • dòng wù xìng 动物性 • dòng wù xìng míng cí 动物性名词 • dòng wù xìng sì liào 动物性饲料 • dòng wù xué 动物学 • dòng wù yóu 动物油 • dòng wù yuán 动物园 • dòng wù zhī fáng 动物脂肪 • dòng xiàng 动向 • dòng xīn 动心 • dòng yáo 动摇 • dòng yì 动议 • dòng yīn 动因 • dòng yòng 动用 • dòng yuán 动员 • dòng zhé 动辄 • dòng zhé dé jiù 动辄得咎 • dòng zhí wù 动植物 • dòng zhí wù fēn lèi 动植物分类 • dòng zuǐ 动嘴 • dòng zuǐ pí 动嘴皮 • dòng zuǐ pí zi 动嘴皮子 • dòng zuǐ pír 动嘴皮儿 • dòng zuò 动作 • dòng zuò piàn 动作片 • dǒu dòng 抖动 • duì kàng biān dòng 对抗煸动 • duō dòng zhèng 多动症 • duō kǒng dòng wù 多孔动物 • duō kǒng dòng wù mén 多孔动物门 • duō zú dòng wù 多足动物 • fā dòng 发动 • fā dòng jī 发动机 • fā dòng lì 发动力 • fān dòng 翻动 • fǎn chú dòng wù 反刍动物 • fǎn dòng 反动 • fǎn dòng fèn zǐ 反动分子 • fǎn dòng pài 反动派 • fǎn dòng shì li 反动势力 • fǎn gé mìng xuān chuán shān dòng zuì 反革命宣传煽动罪 • fǎn shè dòng zuò 反射动作 • Fǎn yòu Yùn dòng 反右运动 • fǎn Yuán yùn dòng 反袁运动 • fēi dòng wù xìng 非动物性 • fēi dòng wù xìng míng cí 非动物性名词 • fú dòng 拂动 • fú dòng 浮动 • fú dòng dì yù 浮动地狱 • fù nǚ yùn dòng 妇女运动 • fù zhī xíng dòng 付之行动 • gǎi dòng 改动 • gài niàn qū dòng jiā gōng 概念驱动加工 • gǎn dòng 感动 • gǎn tiān dòng dì 感天动地 • gāng tǐ zhuǎn dòng 刚体转动 • gēng dòng 更动 • gōng yì huó dòng 公益活动 • gòu zào yùn dòng 构造运动 • gǔ dòng 鼓动 • gǔ jǐ zhuī dòng wù xué 古脊椎动物学 • gǔ wén yùn dòng 古文运动 • guān zhuàng dòng mài 冠状动脉 • guān zhuàng dòng mài páng lù yí zhí shǒu shù 冠状动脉旁路移植手术 • guān zhuàng dòng mài páng tōng shǒu shù 冠状动脉旁通手术 • guāng dòng zuǐ 光动嘴 • guāng pán qū dòng qì 光盘驱动器 • gǔn dòng 滚动 • gǔn dòng tiáo 滚动条 • guó dòng mài 腘动脉 • guó jì gòng chǎn zhǔ yì yùn dòng 国际共产主义运动 • Guó jì Láo dòng Jié 国际劳动节 • hǎi shàng yùn dòng 海上运动 • hàn dòng 撼动 • hàn tiān dòng dì 撼天动地 • hào dòng 好动 • hé dòng lì 核动力 • hé dòng lì háng kōng mǔ jiàn 核动力航空母舰 • héng zhèn dòng 横振动 • hōng dòng 哄动 • hōng dòng 烘动 • hōng dòng 轰动 • hōng dòng xiào yìng 轰动效应 • hōng dòng yī shí 哄动一时 • hōng dòng yī shí 轰动一时 • hòu fēng dì dòng yí 候风地动仪 • hòu shēng dòng wù 后生动物 • Hòu shēng Láo dòng shěng 厚生劳动省 • hù dòng 互动 • hù dòng diàn shì 互动电视 • Hù guó Yùn dòng 护国运动 • huá dòng 滑动 • huá xuě yùn dòng 滑雪运动 • huán jié dòng wù 环节动物 • huán jié dòng wù mén 环节动物门 • huán jìng xíng dòng zhǔ yì 环境行动主义 • huǎn dòng 缓动 • huàng dòng 晃动 • huī dòng 挥动 • hùn hé dòng lì chē 混合动力车 • huó dòng 活动 • huó dòng bān shǒu 活动扳手 • huó dòng fáng 活动房 • huó dòng fáng wū 活动房屋 • huó dòng guà tú 活动挂图 • huó dòng jiā 活动家 • huó dòng kàn bǎn 活动看板 • huó dòng néng lì 活动能力 • huó dòng qū chǐ 活动曲尺 • huó dòng rén shì 活动人士 • huó dòng zhōng xīn 活动中心 • huó dòng zhuō miàn 活动桌面 • huǒ shān huó dòng 火山活动 • jī dǐ dòng mài 基底动脉 • jī dòng 机动 • jī dòng 激动 • jī dòng chē 机动车 • jī dòng chē liàng 机动车辆 • jī dòng dàn bái 肌动蛋白 • jī dòng xìng 机动性 • jí pí dòng wù 棘皮动物 • jí wù dòng cí 及物动词 • jí xiàn yùn dòng 极限运动 • jǐ suǒ dòng wù 脊索动物 • jǐ suǒ dòng wù mén 脊索动物门 • jǐ zhuī dòng wù 脊椎动物 • jǐ zhuī dòng wù mén 脊椎动物门 • jì dòng 悸动 • jì suàn jī dòng huà 计算机动画 • jiǎ dòng zuò 假动作 • jiǎ qiào dòng wù 甲壳动物 • jiǎn xié yùn dòng 简谐运动 • jiǎn xié zhèn dòng 简谐振动 • jiàn dié huó dòng 间谍活动 • jiàn měi yùn dòng 健美运动 • jiàn zhū xíng dòng 见诸行动 • jiǎo dòng 搅动 • jiǎo dòng liàng 角动量 • jié zhī dòng wù 节支动物 • jié zhī dòng wù 节肢动物 • jié zú dòng wù 节足动物 • jiě fàng yùn dòng 解放运动 • jīng diǎn dòng lì xì tǒng 经典动力系统 • jīng dòng 惊动 • jīng jì huó dòng 经济活动 • jīng qún dòng zhòng 惊群动众 • jīng shī dòng zhòng 惊师动众 • jīng tiān dòng dì 惊天动地 • jīng xīn dòng pò 惊心动魄 • jǐng dòng mài 颈动脉 • jìng jì dòng wù 竞技动物 • jìng xuǎn huó dòng 竞选活动 • jìng zuò bù dòng 静坐不动 • jǔ dòng 举动 • jūn shì xíng dòng 军事行动 • jūn zǐ dòng kǒu bù dòng shǒu 君子动口不动手 • kāi dòng 开动 • Kàng Rì Jiù wáng Yùn dòng 抗日救亡运动 • kě dòng 可动 • kè wén qǐ dòng 课文启动 • kōng qì dòng lì 空气动力 • kōng qì dòng lì xué 空气动力学 • kuài sù dòng yǎn qī 快速动眼期 • láo dòng 劳动 • láo dòng bǎo xiǎn 劳动保险 • Láo dòng Bào 劳动报 • láo dòng gǎi zào 劳动改造 • Láo dòng hào 劳动号 • láo dòng hé tong 劳动合同 • láo dòng jiào yǎng 劳动教养 • Láo dòng jié 劳动节 • láo dòng lì 劳动力 • láo dòng mó fàn 劳动模范 • láo dòng néng lì 劳动能力 • láo dòng rén mín 劳动人民 • Láo dòng xīn wén 劳动新闻 • láo dòng yíng 劳动营 • láo dòng zhě 劳动者 • léi dǎ bù dòng 雷打不动 • lěng xuè dòng wù 冷血动物 • lián dòng 连动 • lián dòng zhài 连动债 • lián zhuì dòng cí 连缀动词 • liǎng qī dòng wù 两栖动物 • liǎng xìng dòng wù 两性动物 • liàng zǐ diàn dòng lì xué 量子电动力学 • liàng zǐ sè dòng lì xué 量子色动力学 • liáo dòng 撩动 • líng dòng 灵动 • líng jī yī dòng 灵机一动 • liú dòng 流动 • liú dòng ér tóng 流动儿童 • liú dòng fù zhài 流动负债 • liú dòng rén kǒu 流动人口 • liú dòng xìng 流动性 • liú dòng xìng dà shā mò 流动性大沙漠 • liú dòng zī chǎn 流动资产 • liú dòng zī jīn 流动资金 • liú tǐ dòng lì xué 流体动力学 • lǜ dòng 律动 • luàn dòng 乱动 • mài dòng 脉动 • màn dòng zuò 慢动作 • máng dòng 盲动 • máo zhī yùn dòng shān 毛织运动衫 • méng dòng 萌动 • mì mì huó dòng 秘密活动 • ná bu dòng 拿不动 • nán yǐ hàn dòng 难以撼动 • nǎo lì láo dòng 脑力劳动 • néng dòng xìng 能动性 • néng yuàn dòng cí 能愿动词 • nián tǔ dòng huà 黏土动画 • niè chǐ dòng wù 啮齿动物 • nóng shì huó dòng 农事活动 • nuó dòng 挪动 • pá chóng dòng wù 爬虫动物 • pá xíng dòng wù 爬行动物 • pēn qì fā dòng jī 喷气发动机 • pēng rán xīn dòng 怦然心动 • pí dài chuán dòng 皮带传动 • piān xíng dòng wù 扁形动物 • piān xíng dòng wù mén 扁形动物门 • piāo dòng 飘动 • pò huài huó dòng 破坏活动 • qǐ dòng 启动 • qǐ dòng 起动 • qǐ dòng jì shù 启动技术 • qǐ dòng niǔ 起动钮 • qǐ dòng qū 启动区 • qǐ dòng zi 启动子 • qǐ dòng zuò yè 启动作业 • qì dòng 气动 • qì dòng bèng 气动泵 • qì dòng hú lu 气动葫芦 • qì dòng kāi guān 气动开关 • qì dòng kòng zhì 气动控制 • qì dòng shì 气动式 • qì dòng zào shēng 气动噪声 • qì dòng zhá 气动闸 • qiān dòng 牵动 • qiān yī fà ér dòng quán shēn 牵一发而动全身 • qiāng cháng dòng wù 腔肠动物 • qiǎng pò láo dòng 强迫劳动 • qīn zì dòng shǒu 亲自动手 • qīng dòng 倾动 • qīng jǔ wàng dòng 轻举妄动 • qū dòng 驱动 • qū dòng chéng xù 驱动程序 • qū dòng lì 驱动力 • qū dòng lún 驱动轮 • qū dòng qì 驱动器 • Quān dì Yùn dòng 圈地运动 • Quán guó Yùn dòng huì 全国运动会 • quán lún qū dòng 全轮驱动 • quàn dòng 劝动 • rǎo dòng 扰动 • rè dòng píng héng 热动平衡 • Rén mín Xíng dòng dǎng 人民行动党 • rén shǒu dòng 人手动 • ròu shí dòng wù 肉食动物 • rú dòng 蠕动 • rú dòng qián jìn 蠕动前进 • rú xíng dòng wù 蠕形动物 • ruǎn tǐ dòng wù 软体动物 • sān fǎn yùn dòng 三反运动 • sān pēi céng dòng wù 三胚层动物 • sāo dòng 骚动 • sǎo huáng yùn dòng 扫黄运动 • shān dòng 扇动 • shān dòng 煽动 • shān dòng diān fù guó jiā zhèng quán 煽动颠覆国家政权 • shān dòng diān fù guó jiā zuì 煽动颠覆国家罪 • shān dòng xìng 煽动性 • shǎn dòng 闪动 • shāng jīn dòng gǔ 伤筋动骨 • shè huì xíng dòng 社会行动 • Shè huì Zhǔ yì Jiào yù Yùn dòng 社会主义教育运动 • shěn měi huó dòng 审美活动 • shēng chǎn láo dòng 生产劳动 • shēng dòng 生动 • shēng mìng zài yú yùn dòng 生命在于运动 • shí cǎo dòng wù 食草动物 • shí dòng rán jù 十动然拒 • shí fǔ dòng wù 食腐动物 • shí ròu dòng wù 食肉动物 • Shì jiè Yùn dòng huì 世界运动会 • shì wēi yùn dòng 示威运动 • shǒu dòng 手动 • shǒu dòng biàn sù qì 手动变速器 • shǒu dòng dǎng 手动挡 • shuǎi dòng 甩动 • shuǐ shàng yùn dòng 水上运动 • shuō dòng 说动 • sì lún qū dòng 四轮驱动 • Sì qīng Yùn dòng 四清运动 • sōng dòng 松动 • sǒng dòng 耸动 • sù fǎn yùn dòng 肃反运动 • tāi dòng 胎动 • tài yáng huó dòng 太阳活动 • tǐ cāo yùn dòng yuán 体操运动员 • tǐ lì láo dòng 体力劳动 • tǐ yù huó dòng 体育活动 • tǐ yù yùn dòng 体育运动 • tiān píng dòng 天平动 • tián jìng yùn dòng 田径运动 • tiáo hé zhèn dòng 调和振动 • tiǎo dòng 挑动 • tiào dòng 跳动 • tōng xùn zì dòng huà 通讯自动化 • tuī dòng 推动 • tuī dòng lì 推动力 • tuō dòng 拖动 • tuō dòng lì 拖动力 • wàn tóu zuān dòng 万头钻动 • wàn zú dòng wù 腕足动物 • wǎng fù yùn dòng 往复运动 • wàng dòng 妄动 • wēi dòng mài 微动脉 • wěi wěi dòng tīng 娓娓动听 • wén fēng bù dòng 文风不动 • wén fēng bù dòng 纹风不动 • wén fēng ér dòng 闻风而动 • wén kāng huó dòng 文康活动 • wén sī bù dòng 纹丝不动 • wō lún pēn qì fā dòng jī 涡轮喷气发动机 • wō lún zhóu fā dòng jī 涡轮轴发动机 • wú dòng yú zhōng 无动于中 • wú dòng yú zhōng 无动于衷 • wú jǐ zhuī dòng wù 无脊椎动物 • wǔ dòng 舞动 • wǔ sà yùn dòng 五卅运动 • wǔ sì ài guó yùn dòng 五四爱国运动 • Wǔ sì Yùn dòng 五四运动 • xī dòng 噏动 • xī dòng 翕动 • xiān dòng 掀动 • xiān máo dòng lì dàn bái 纤毛动力蛋白 • xiàng jī ér dòng 相机而动 • xiǎo dòng zuò 小动作 • xié zhèn dòng 谐振动 • xīn dòng 心动 • xīn dòng nǚ 心动女 • xīn dòng tú 心动图 • xīn fáng chàn dòng 心房颤动 • Xīn Wén huà Yùn dòng 新文化运动 • xīng shī dòng zhòng 兴师动众 • xíng dòng 行动 • xíng dòng bù biàn 行动不便 • xíng dòng diàn huà 行动电话 • xíng dòng fāng àn 行动方案 • xíng dòng gāng lǐng 行动纲领 • xíng dòng huǎn màn 行动缓慢 • xíng dòng jì huà 行动计划 • xíng dòng yì shù jiā 行动艺术家 • xíng dòng zhǔ yì 行动主义 • xíng dòng zì yóu 行动自由 • xìng chōng dòng 性冲动 • Xuān huá yǔ Sāo dòng 喧哗与骚动 • xuán zhuǎn yùn dòng 旋转运动 • xué sheng yùn dòng 学生运动 • yǎn dòng 眼动 • yǎn dòng jì lù 眼动记录 • yǎn dòng jì shù 眼动技术 • yǎn tiào dòng 眼跳动 • Yáng wù Yùn dòng 洋务运动 • yáo dòng 摇动 • yě shēng dòng wù 野生动物 • yě shēng dòng zhí wù yuán 野生动植物园 • yè yā chuán dòng 液压传动 • yī dòng bù dòng 一动不动 • yī jǔ yī dòng 一举一动 • yī lèi bǎo hù dòng wù 一类保护动物 • yī wú suǒ dòng 一无所动 • yī yán yī dòng 一言一动 • yí dòng 移动 • yí dòng diàn huà 移动电话 • yí dòng píng jūn xiàn 移动平均线 • yí dòng píng jūn xiàn zhǐ biāo 移动平均线指标 • yí dòng shè bèi 移动设备 • yí dòng shì 移动式 • yí dòng shì diàn huà 移动式电话 • yí dòng tōng xìn wǎng luò 移动通信网络 • yí dòng xìng 移动性 • yì dòng 异动 • Yì hé tuán Yùn dòng 义和团运动 • yì shǐ dòng wù 役使动物 • yǐn qī dòng wù xué 隐栖动物学 • yǒng dòng jī 永动机 • yóu dòng 游动 • yǒu tí dòng wù 有蹄动物 • yǒu yǎng yùn dòng 有氧运动 • yòu dòng 诱动 • yuán bāo zì dòng jī 元胞自动机 • yuán dòng lì 原动力 • yuán fēng bù dòng 原封不动 • yuán kǒu gāng jǐ zhuī dòng wù 圆口纲脊椎动物 • yuán shēng dòng wù 原生动物 • yùn dòng 运动 • yùn dòng bìng 运动病 • yùn dòng chǎng 运动场 • yùn dòng dìng lǜ 运动定律 • yùn dòng fāng chéng 运动方程 • yùn dòng fú 运动服 • yùn dòng huì 运动会 • yùn dòng jiā 运动家 • yùn dòng shān 运动衫 • yùn dòng xié 运动鞋 • yùn dòng xué 运动学 • yùn dòng yuán 运动员 • yùn dòng zhàn 运动战 • zá shí dòng wù 杂食动物 • zài shēng zhì dòng 再生制动 • zǎo dòng shǒu , zǎo shōu huò 早动手,早收获 • zào dòng 躁动 • zào shān yùn dòng 造山运动 • zhǎng shēng léi dòng 掌声雷动 • zhāo pái dòng zuò 招牌动作 • zhēn hòu shēng dòng wù 真后生动物 • zhèn dòng 振动 • zhèn dòng 震动 • zhèn dòng lì 震动力 • zhèn tiān dòng dì 震天动地 • zhěng fēng yùn dòng 整风运动 • zhèng zhì yùn dòng 政治运动 • zhī shi yuè duō yuè fǎn dòng 知识越多越反动 • zhí yè yùn dòng yuán 职业运动员 • zhì dòng 制动 • zhì dòng qì 制动器 • zhì dòng tà bǎn 制动踏板 • Zhōng guó Yí dòng Tōng xìn 中国移动通信 • zhǔ dòng 主动 • zhǔ dòng mài 主动脉 • zhǔ dòng miǎn yì 主动免疫 • zhù chē zhì dòng qì 驻车制动器 • zhù dòng chē 助动车 • zhù dòng cí 助动词 • zhù yì lì bù zú guò dòng zhèng 注意力不足过动症 • zhù yì lì quē xiàn guò dòng zhèng 注意力缺陷过动症 • zhuǎn dòng 转动 • zhuǎn dòng guàn liàng 转动惯量 • zhuàn dòng 转动 • zhuàn dòng jiàn 转动件 • zhuàn dòng zhóu 转动轴 • zhuàng tài dòng cí 状态动词 • zì dòng 自动 • zì dòng bù dào 自动步道 • zì dòng chē 自动车 • zì dòng dǎng 自动挡 • zì dòng diǎn chàng jī 自动点唱机 • zì dòng fú tī 自动扶梯 • zì dòng fù kuǎn jī 自动付款机 • zì dòng guà dǎng 自动挂挡 • zì dòng guì yuán jī 自动柜员机 • zì dòng huà 自动化 • zì dòng huà jì shù 自动化技术 • zì dòng huī fù 自动恢复 • zì dòng kòng zhì 自动控制 • zì dòng lí hé 自动离合 • zì dòng lóu tī 自动楼梯 • zì dòng miǎn yì 自动免疫 • zì dòng qiān bǐ 自动铅笔 • zì dòng qǔ kuǎn jī 自动取款机 • zì dòng shè xiàn shè yǐng 自动射线摄影 • zì dòng shòu huò jī 自动售货机 • zì dòng tí kuǎn 自动提款 • zì dòng tí kuǎn jī 自动提款机 • zì dòng zì fā 自动自发 • zì jǐ dòng shǒu 自己动手 • Zì qiáng Yùn dòng 自强运动 • zì yóu huó dòng 自由活动 • zǒng dòng yuán 总动员 • zǒu dòng 走动 • zǒu xiàng huá dòng duàn céng 走向滑动断层