Có 1 kết quả:
dòng bu dòng ㄉㄨㄥˋ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) apt to happen (usually of sth undesirable)
(2) frequently
(3) happening easily (e.g. accident or illness)
(2) frequently
(3) happening easily (e.g. accident or illness)
Bình luận 0