Có 1 kết quả:

dòng zuò ㄉㄨㄥˋ ㄗㄨㄛˋ

1/1

Từ điển phổ thông

động tác, hành động, cử động

Từ điển Trung-Anh

(1) movement
(2) motion
(3) action
(4) CL:個|个[ge4]