Có 1 kết quả:

dòng qíng ㄉㄨㄥˋ ㄑㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to get excited
(2) passionate
(3) aroused to passion
(4) to fall in love
(5) on heat (of animals)

Bình luận 0