Có 1 kết quả:
dòng yáo ㄉㄨㄥˋ ㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dao động, lung lay
2. không quyết đoán
2. không quyết đoán
Từ điển Trung-Anh
(1) to sway
(2) to waver
(3) to rock
(4) to rattle
(5) to destabilize
(6) to pose a challenge to
(2) to waver
(3) to rock
(4) to rattle
(5) to destabilize
(6) to pose a challenge to
Bình luận 0