Có 1 kết quả:

dòng yáo ㄉㄨㄥˋ ㄧㄠˊ

1/1

Từ điển phổ thông

1. dao động, lung lay
2. không quyết đoán

Từ điển Trung-Anh

(1) to sway
(2) to waver
(3) to rock
(4) to rattle
(5) to destabilize
(6) to pose a challenge to