Có 1 kết quả:
dòng wù fēn lèi ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ ㄈㄣ ㄌㄟˋ
dòng wù fēn lèi ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ ㄈㄣ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) taxonomy
(2) classification of animals
(2) classification of animals
Bình luận 0
dòng wù fēn lèi ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ ㄈㄣ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0