Có 1 kết quả:

dòng dàng ㄉㄨㄥˋ ㄉㄤˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. rung động, chấn động
2. bồn chồn, băn khoăn

Từ điển Trung-Anh

variant of 動蕩|动荡[dong4 dang4]

Từ điển Trung-Anh

(1) unrest (social or political)
(2) turmoil
(3) upheaval
(4) commotion