Có 1 kết quả:
zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 7
Bộ: lì 力 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰且力
Nét bút: 丨フ一一一フノ
Thương Hiệt: BMKS (月一大尸)
Unicode: U+52A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trợ
Âm Nôm: chợ, chữa, đợ, rợ, trợ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru), たす.かる (tasu.karu), す.ける (su.keru), すけ (suke)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zo6
Âm Nôm: chợ, chữa, đợ, rợ, trợ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru), たす.かる (tasu.karu), す.ける (su.keru), すけ (suke)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zo6
Tự hình 4
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Cao Bá Quát)
• Đề Tấn Lưu Côn kê minh vũ kiếm đồ - 題晉劉琨雞鳴舞劍圖 (Ngô Lai)
• Hà - 荷 (Nguyễn Hữu Cương)
• Hựu tiền đề, tự xướng - 又前題自唱 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khách xá - 客舍 (Nguyễn Phi Khanh)
• Nhâm Tuất cửu nhật du Long Đại sơn - 壬戌九日遊隆代山 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Phụng hoạ Bùi Hữu Thứ “Du Thuận An” kỳ 3 - Đại tấn thần tiễn khách - 奉和裴有庶遊順安其三-代汛神餞客 (Trần Đình Tân)
• Sơn Trương tự - 山張寺 (Trình Thuấn Du)
• Tây sơn kỳ 1 - 西山其一 (Đỗ Phủ)
• Thướng thiên há đệ nhất hùng quan kỳ 2 - 上天下第一雄關其二 (Trần Đình Túc)
• Đề Tấn Lưu Côn kê minh vũ kiếm đồ - 題晉劉琨雞鳴舞劍圖 (Ngô Lai)
• Hà - 荷 (Nguyễn Hữu Cương)
• Hựu tiền đề, tự xướng - 又前題自唱 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khách xá - 客舍 (Nguyễn Phi Khanh)
• Nhâm Tuất cửu nhật du Long Đại sơn - 壬戌九日遊隆代山 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Phụng hoạ Bùi Hữu Thứ “Du Thuận An” kỳ 3 - Đại tấn thần tiễn khách - 奉和裴有庶遊順安其三-代汛神餞客 (Trần Đình Tân)
• Sơn Trương tự - 山張寺 (Trình Thuấn Du)
• Tây sơn kỳ 1 - 西山其一 (Đỗ Phủ)
• Thướng thiên há đệ nhất hùng quan kỳ 2 - 上天下第一雄關其二 (Trần Đình Túc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trợ giúp
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giúp. ◎Như: “hỗ trợ” 互助 giúp đỡ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Nguyện tương gia tư tương trợ” 願將家資相助 (Đệ ngũ hồi) Xin đem của cải ra giúp.
2. (Danh) Chế độ phú thuế thời nhà Ân Thương 殷商.
2. (Danh) Chế độ phú thuế thời nhà Ân Thương 殷商.
Từ điển Trần Văn Chánh
Giúp, giúp đỡ, trợ: 幫助 Giúp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giúp đỡ. Td: Cứu trợ.
Từ điển Trung-Anh
(1) to help
(2) to assist
(2) to assist
Từ ghép 154
ài mò néng zhù 愛莫能助 • ài mò néng zhù 爱莫能助 • bá miáo zhù zhǎng 拔苗助長 • bá miáo zhù zhǎng 拔苗助长 • bāng zhù 帮助 • bāng zhù 幫助 • bì zhù 壁助 • bǔ zhù 补助 • bǔ zhù 補助 • bǔ zhù zǔ zhī 补助组织 • bǔ zhù zǔ zhī 補助組織 • dé dào duō zhù 得道多助 • dé dào duō zhù , shī dào guǎ zhù 得道多助,失道寡助 • diàn nǎo fǔ zhù gōng chéng 电脑辅助工程 • diàn nǎo fǔ zhù gōng chéng 電腦輔助工程 • diàn nǎo fǔ zhù jiào cái 电脑辅助教材 • diàn nǎo fǔ zhù jiào cái 電腦輔助教材 • diàn nǎo fǔ zhù shè jì 电脑辅助设计 • diàn nǎo fǔ zhù shè jì 電腦輔助設計 • diàn nǎo fǔ zhù shè jì yǔ huì tú 电脑辅助设计与绘图 • diàn nǎo fǔ zhù shè jì yǔ huì tú 電腦輔助設計與繪圖 • dǐng lì xiāng zhù 鼎力相助 • dǐng zhù 鼎助 • dòng tài zhù cí 动态助词 • dòng tài zhù cí 動態助詞 • duō zhù 多助 • fú zhù 扶助 • fǔ zhù 輔助 • fǔ zhù 辅助 • fǔ zhù yī liáo 輔助醫療 • fǔ zhù yī liáo 辅助医疗 • fǔ zhù yǔ 輔助語 • fǔ zhù yǔ 辅助语 • gè rén shù zì zhù lǐ 个人数字助理 • gè rén shù zì zhù lǐ 個人數字助理 • guǎ zhù 寡助 • hù zhù 互助 • Hù zhù Tǔ zú Zì zhì xiàn 互助土族自治县 • Hù zhù Tǔ zú Zì zhì xiàn 互助土族自治縣 • Hù zhù xiàn 互助县 • Hù zhù xiàn 互助縣 • jì shù yuán zhù 技术援助 • jì shù yuán zhù 技術援助 • jì suàn jī fǔ zhù shè jì 計算機輔助設計 • jì suàn jī fǔ zhù shè jì 计算机辅助设计 • jì zhù 济助 • jì zhù 濟助 • jiàn wū hù zhù huì 建屋互助会 • jiàn wū hù zhù huì 建屋互助會 • jié gòu zhù cí 結構助詞 • jié gòu zhù cí 结构助词 • jiè zhù 借助 • jiù zhù 救助 • juān zhù 捐助 • jūn shì yuán zhù 军事援助 • jūn shì yuán zhù 軍事援助 • lè yú zhù rén 乐于助人 • lè yú zhù rén 樂於助人 • nài xīn bāng zhù 耐心帮助 • nài xīn bāng zhù 耐心幫助 • qiāng bó zhī zhù 将伯之助 • qiāng bó zhī zhù 將伯之助 • qiú zhù 求助 • qiú zhù yú rén 求助于人 • qiú zhù yú rén 求助於人 • shī dào guǎ zhù 失道寡助 • shǒu wàng xiāng zhù 守望相助 • tuī bō zhù lán 推波助澜 • tuī bō zhù lán 推波助瀾 • tuī zhù 推助 • wú zhù 无助 • wú zhù 無助 • wú zhù gǎn 无助感 • wú zhù gǎn 無助感 • xí dé xìng wú zhù gǎn 习得性无助感 • xí dé xìng wú zhù gǎn 習得性無助感 • xián nèi zhù 賢內助 • xián nèi zhù 贤内助 • xiāng zhù 相助 • xié zhù 协助 • xié zhù 協助 • yà miáo zhù zhǎng 揠苗助長 • yà miáo zhù zhǎng 揠苗助长 • yǒu bāng zhù 有帮助 • yǒu bāng zhù 有幫助 • yǒu zhù 有助 • yǒu zhù yú 有助于 • yǒu zhù yú 有助於 • yǔ qì zhù cí 語氣助詞 • yǔ qì zhù cí 语气助词 • yǔ zhù cí 語助詞 • yǔ zhù cí 语助词 • yuán zhù 援助 • yuán zhù jī gòu 援助机构 • yuán zhù jī gòu 援助機構 • yuán zhù jiāo jì 援助交际 • yuán zhù jiāo jì 援助交際 • yuán zhù zhī shǒu 援助之手 • zàn zhù 贊助 • zàn zhù 赞助 • zàn zhù shāng 贊助商 • zàn zhù shāng 赞助商 • zhù chǎn 助产 • zhù chǎn 助產 • zhù chǎn shì 助产士 • zhù chǎn shì 助產士 • zhù cí 助詞 • zhù cí 助词 • zhù dòng chē 助动车 • zhù dòng chē 助動車 • zhù dòng cí 助动词 • zhù dòng cí 助動詞 • zhù hàn jì 助焊剂 • zhù hàn jì 助焊劑 • zhù jì 助剂 • zhù jì 助劑 • zhù jì fāng fǎ 助記方法 • zhù jì fāng fǎ 助记方法 • zhù jì fú 助記符 • zhù jì fú 助记符 • zhù jiào 助敎 • zhù jiào 助教 • zhù lǐ 助理 • zhù lì 助力 • zhù pǎo 助跑 • zhù rén wéi kuài lè zhī běn 助人为快乐之本 • zhù rén wéi kuài lè zhī běn 助人為快樂之本 • zhù rén wéi lè 助人为乐 • zhù rén wéi lè 助人為樂 • zhù róng jì 助熔剂 • zhù róng jì 助熔劑 • zhù shǒu 助手 • zhù shǒu xí 助手席 • zhù tīng qì 助听器 • zhù tīng qì 助聽器 • zhù wēi 助威 • zhù xìng 助兴 • zhù xìng 助興 • zhù xué dài kuǎn 助学贷款 • zhù xué dài kuǎn 助學貸款 • zhù xué jīn 助学金 • zhù xué jīn 助學金 • zhù yì 助益 • zhù zhǎng 助長 • zhù zhǎng 助长 • zhù zhèn 助阵 • zhù zhèn 助陣 • zhù Zhòu wéi nüè 助紂為虐 • zhù Zhòu wéi nüè 助纣为虐 • zī zhù 資助 • zī zhù 资助 • zì zhù 自助 • zì zhù cān 自助餐 • zì zhù xǐ yī diàn 自助洗衣店