Có 1 kết quả:

zhù jiào ㄓㄨˋ ㄐㄧㄠˋ

1/1

zhù jiào ㄓㄨˋ ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người giảng phụ, người dạy phụ

Từ điển Trung-Anh

teaching assistant