Có 1 kết quả:
zhù Zhòu wéi nüè ㄓㄨˋ ㄓㄡˋ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. helping tyrant Zhou 商紂王|商纣王[Shang1 Zhou4 wang2] in his oppression (idiom)
(2) fig. to take the side of the evildoer
(3) giving succor to the enemy
(2) fig. to take the side of the evildoer
(3) giving succor to the enemy
Bình luận 0