Có 1 kết quả:

zhù Zhòu wéi nüè ㄓㄨˋ ㄓㄡˋ ㄨㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. helping tyrant Zhou 商紂王|商纣王[Shang1 Zhou4 wang2] in his oppression (idiom)
(2) fig. to take the side of the evildoer
(3) giving succor to the enemy

Bình luận 0