Có 1 kết quả:

zhù pǎo ㄓㄨˋ ㄆㄠˇ

1/1

zhù pǎo ㄓㄨˋ ㄆㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to run up (pole vault, javelin, bowling etc)
(2) approach
(3) run-up
(4) (aviation) takeoff run