Có 1 kết quả:
jié hòu yú shēng ㄐㄧㄝˊ ㄏㄡˋ ㄩˊ ㄕㄥ
jié hòu yú shēng ㄐㄧㄝˊ ㄏㄡˋ ㄩˊ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
after the calamity, renewed life (idiom); new lease of life
Bình luận 0
jié hòu yú shēng ㄐㄧㄝˊ ㄏㄡˋ ㄩˊ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0