Có 1 kết quả:

jié hòu yú shēng ㄐㄧㄝˊ ㄏㄡˋ ㄩˊ ㄕㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

after the calamity, renewed life (idiom); new lease of life

Bình luận 0