Có 2 kết quả:
Shào ㄕㄠˋ • shào ㄕㄠˋ
Tổng nét: 7
Bộ: lì 力 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰召力
Nét bút: フノ丨フ一フノ
Thương Hiệt: SRKS (尸口大尸)
Unicode: U+52AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiệu
Âm Nôm: thiệu
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 초, 소
Âm Quảng Đông: siu6
Âm Nôm: thiệu
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 초, 소
Âm Quảng Đông: siu6
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Shao
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. khuyên gắng
2. tốt
3. cao
2. tốt
3. cao
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Khuyên gắng, khuyến miễn.
2. (Tính) Tốt đẹp, cao thượng. ◎Như: “niên cao đức thiệu” 年高德劭 tuổi cao đức tốt.
2. (Tính) Tốt đẹp, cao thượng. ◎Như: “niên cao đức thiệu” 年高德劭 tuổi cao đức tốt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khuyến khích;
② Tốt đẹp;
③ Cao: 年高德劭 Tuổi già đức cao.
② Tốt đẹp;
③ Cao: 年高德劭 Tuổi già đức cao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gắng sức — Khuyên nhủ gắng sức — Tốt đẹp — Chỉ người già cả, có đức tốt.
Từ điển Trung-Anh
stimulate to effort
Từ ghép 1